OLD MACDONALD
Nghe và học tiếng anh qua bài hát Old MacDonald
Xem Video bai hat tieng anh thieu nhi : Old MacDonal
Ông già MacDonald
|
Old MacDonald
|
Ông già MacDonald có một trang trại
|
Old MacDonald had a farm
|
Í á i a ồ!
|
Ee-i-ee-i-oh!
|
Ở trang trại ông nuôi bò cái
|
And on that farm he had a cow
|
Í á i a ồ!
|
Ee-i-ee-i-oh!
|
Kêu ò ò ở đây
|
With a moo-moo here
|
Ò ò ở kia
|
And a moo-moo there
|
Kêu ò ò ò ở đây, ò ò ở kia
|
Here a moo, there a moo
|
Kêu ò ò ò ở khắp nơi
|
Everywhere a moo-moo
|
Ông già MacDonald có một trang trại
|
Old MacDonald had a farm
|
Í á i a ồ!
|
Ee-i-ee-i-oh!
|
Ông già MacDonald
|
Old MacDonald
|
Ông già MacDonald có một trang trại
|
Old MacDonald had a farm
|
Í á i a ồ!
|
Ee-i-ee-i-oh!
|
Ở trang trại ông nuôi bò cái
|
And on that farm he had a cow
|
Í á i a ồ!
|
Ee-i-ee-i-oh!
|
Kêu ò ò ở đây
|
With a moo-moo here
|
Ò ò ở kia
|
And a moo-moo there
|
Kêu ò ò ò ở đây, ò ò ở kia
|
Here a moo, there a moo
|
Kêu ò ò ò ở khắp nơi
|
Everywhere a moo-moo
|
Ông già MacDonald có một trang trại
|
Old MacDonald had a farm
|
Í á i a ồ!
|
Ee-i-ee-i-oh!
|
Ở trang trại ông nuôi gà
|
And on that farm he had some chickens
|
Í á i a ồ!
|
Ee-i-ee-i-oh!
|
Kêu chiếp chiếp ở đây
|
With a cluck-cluck here
|
Chiếp chiếp ở kia
|
And cluck-cluck there
|
Ở đây kêu chiếp chiếp, ở kia kêu chiếp chiếp
|
Here a cluck-cluck, there a cluck-cluck
|
Kêu chiếp chiếp ở khắp nơi
|
Everywhere a cluck-cluck
|
Kêu ò ò ò ở đây
|
With a moo-moo here
|
Ò ò ở kia
|
And a moo-moo there
|
Ở đây kêu ò ò, ở kia kêu ò ò
|
Here a moo, there a moo
|
Kêu ò ò ở khắp nơi
|
Everywhere a moo-moo
|
Ông già MacDonald có một trang trại
|
Old MacDonald had a farm
|
Í á i a ồ!
|
Ee-i-ee-i-o!
|
Ở trang trại ông nuôi cừu
|
And on that farm he had some sheeps
|
Í á i a ồ!
|
Ee-i-ee-i-oh!
|
Kêu ba ba ở đây
|
With a baa-baa here
|
Ba ba ở kia
|
And a baa-baa there
|
Ở đây kêu ba ba, ở kia kêu ba ba
|
Here a baa, there a baa
|
Kêu ba ba ở khắp nơi
|
Everywhere a baa-baa
|
Kêu chiếp chiếp ở đây
|
With a cluck-cluck here
|
Chiếp chiếp ở kia
|
And cluck-cluck there
|
Ở đây kêu chiếp chiếp, ở kia kêu chiếp chiếp
|
Here a cluck-cluck, there a cluck-cluck
|
Kêu chiếp chiếp ở khắp nơi
|
Everywhere a cluck-cluck
|
Kêu ò ò ò ở đây
|
With a moo-moo here
|
Ò ò ở kia
|
And a moo-moo there
|
Ở đây kêu ò ò, ở kia kêu ò ò
|
Here a moo, there a moo
|
Kêu ò ò ở khắp nơi
|
Everywhere a moo-moo
|
Ông già MacDonald có một trang trại
|
Old MacDonald had a farm
|
Í á i a ồ!
|
Ee-i-ee-i-o!
|
Ở trang trại ông nuôi lợn
|
And on that farm he had some pigs
|
Í á i a ồ!
|
Ee-i-ee-i-oh!
|
Kêu éc éc ở đây
|
Oink-oink here
|
Éc éc ở kia
|
And an oink-oink there
|
Ở đây kêu éc éc, ở kia kêu éc éc
|
Here an oink, there an oink
|
Kêu éc éc ở khắp nơi
|
Everywhere an oink-oink
|
Kêu ba ba ở đây
|
With a baa-baa here
|
Ba ba ở kia
|
And a baa-baa there
|
Ở đây kêu ba ba, ở kia kêu ba ba
|
Here a baa, there a baa
|
Kêu ba ba ở khắp nơi
|
Everywhere a baa-baa
|
Kêu chiếp chiếp ở đây
|
With a cluck-cluck here
|
Chiếp chiếp ở kia
|
And cluck-cluck there
|
Ở đây kêu chiếp chiếp, ở kia kêu chiếp chiếp
|
Here a cluck-cluck, there a cluck-cluck
|
Kêu chiếp chiếp ở khắp nơi
|
Everywhere a cluck-cluck
|
Kêu ò ò ò ở đây
|
With a moo-moo here
|
Ò ò ở kia
|
And a moo-moo there
|
Ở đây kêu ò ò, ở kia kêu ò ò
|
Here a moo, there a moo
|
Kêu ò ò ở khắp nơi
|
Everywhere a moo-moo
|
Ông già MacDonald có một trang trại
|
Old MacDonald had a farm
|
Í á i a ồ!
|
Ee-i-ee-i-oh!
|
Ở trang trại ông nuôi vịt
|
And on that farm he had some ducks
|
Í á i a ồ!
|
Ee-i-ee-i-oh!
|
Kêu quạc quạc ở đây
|
With a quack-quack here
|
Quạc quạc ở kia
|
And an quack-quack there
|
Ở đây kêu quạc quạc,
|
Here an quack-quack
|
ở kia kêu quạc quạc
|
There an quack-quack
|
Kêu quạc quạc ở khắp nơi
|
Everywhere an quack-quack
|
Kêu éc éc ở đây
|
Oink-oink here
|
Éc éc ở kia
|
And an oink-oink there
|
Ở đây kêu éc éc, ở kia kêu éc éc
|
Here an oink, there an oink
|
Kêu éc éc ở khắp nơi
|
Everywhere an oink-oink
|
Kêu ba ba ở đây
|
With a baa-baa here
|
Ba ba ở kia
|
And a baa-baa there
|
Ở đây kêu ba ba, ở kia kêu ba ba
|
Here a baa, there a baa
|
Kêu ba ba ở khắp nơi
|
Everywhere a baa-baa
|
Kêu chiếp chiếp ở đây
|
With a cluck-cluck here
|
Chiếp chiếp ở kia
|
And cluck-cluck there
|
Ở đây kêu chiếp chiếp, ở kia kêu chiếp chiếp
|
Here a cluck-cluck, there a cluck-cluck
|
Kêu chiếp chiếp ở khắp nơi
|
Everywhere a cluck-cluck
|
Kêu ò ò ò ở đây
|
With a moo-moo here
|
Ò ò ở kia
|
And a moo-moo there
|
Ở đây kêu ò ò, ở kia kêu ò ò
|
Here a moo, there a moo
|
Kêu ò ò ở khắp nơi
|
Everywhere a moo-moo
|
Ông già MacDonald có một trang trại
|
Old MacDonald had a farm
|
Í á i a ồ!
|
Ee-i-ee-i-oh!
|
Í á i a ồ!
|
Ee-i-ee-i-oh!
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét